trại trong Tiếng Anh là gì?
trại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trại
base; camp
các trại huấn luyện khủng bố trên đất apganixtan terrorist training camps on afghan soil
dựng trại to pitch camp
xem nông trại
trại cá fish farm
ward (in a hospital)
xem trại lính
trại giam
trại tù prison camp; prison
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trại
* noun
barrack, camp farm
Từ điển Việt Anh - VNE.
trại
(1) camp; (2) to mispronounce
Từ liên quan
- trại
- trại hè
- trại tù
- trại ấp
- trại chủ
- trại cùi
- trại hòm
- trại hủi
- trại lều
- trại nhỏ
- trại trẻ
- trại chân
- trại giam
- trại hàng
- trại lính
- trại quân
- trại di cư
- trại miệng
- trại phong
- trại an trí
- trại cứu tế
- trại mồ côi
- trại tế bần
- trại tị nạn
- trại tỵ nạn
- trại cải tạo
- trại học tập
- trại lao cải
- trại tù binh
- trại tạm trú
- trại định cư
- trại an dưỡng
- trại cải huấn
- trại dã ngoại
- trại gia binh
- trại giáo hóa
- trại lao động
- trại lộ thiên
- trại nhập ngũ
- trại nuôi lợn
- trại tạm giam
- trại biệt kích
- trại chăn nuôi
- trại giáo huấn
- trại nuôi ngựa
- trại phòng ngự
- trại tập trung
- trại biên phòng
- trại dưỡng bệnh
- trại dưỡng sinh