trăm tuổi trong Tiếng Anh là gì?
trăm tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trăm tuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trăm tuổi
a hundred years old; centenarian
dù có sống tới trăm tuổi tôi cũng không bao giờ quên hắn i'll never forget him even if i live to be a hundred
* nghĩa bóng to die; to pass away
Từ liên quan
- trăm
- trăm bề
- trăm họ
- trăm bản
- trăm năm
- trăm mảnh
- trăm ngàn
- trăm tuổi
- trăm chiều
- trăm nghìn
- trăm triệu
- trăm đô la
- trăm phần trăm
- trăm hoa đua nở
- trăm ngàn vạn mớ
- trăm năm một lần
- trăm thứ bà giằn
- trăm mắt đều thấy
- trăm khoanh tứ đốm
- trăm nhà đua tiếng
- trăm sông đổ về bể
- trăm vành nghìn vẻ
- trăm cay nghìn đắng
- trăm phương nghìn kế
- trăm hay không bằng tay quen
- trăm nghe không bằng mắt thấy
- trăm phần không có lấy một phần
- trăm voi không được bát nước xáo