trăm nghe không bằng mắt thấy trong Tiếng Anh là gì?

trăm nghe không bằng mắt thấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trăm nghe không bằng mắt thấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trăm nghe không bằng mắt thấy

    * tục ngữ

    seeing is believing