trăm phần trăm trong Tiếng Anh là gì?
trăm phần trăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trăm phần trăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trăm phần trăm
one hundred percent
dù muốn hay không, anh vẫn là thợ máy trăm phần trăm whether you like it or not, you are a one-hundred-percent mechanic; whether you like it or not, you are a genuine mechanic
sơ mi trăm phần trăm vải bông pure cotton shirt; 100% cotton shirt
Từ liên quan
- trăm
- trăm bề
- trăm họ
- trăm bản
- trăm năm
- trăm mảnh
- trăm ngàn
- trăm tuổi
- trăm chiều
- trăm nghìn
- trăm triệu
- trăm đô la
- trăm phần trăm
- trăm hoa đua nở
- trăm ngàn vạn mớ
- trăm năm một lần
- trăm thứ bà giằn
- trăm mắt đều thấy
- trăm khoanh tứ đốm
- trăm nhà đua tiếng
- trăm sông đổ về bể
- trăm vành nghìn vẻ
- trăm cay nghìn đắng
- trăm phương nghìn kế
- trăm hay không bằng tay quen
- trăm nghe không bằng mắt thấy
- trăm phần không có lấy một phần
- trăm voi không được bát nước xáo