trút trách nhiệm trong Tiếng Anh là gì?
trút trách nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trút trách nhiệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trút trách nhiệm
to shift responsibility onto somebody; to lay the blame at somebody's door; to shift the blame onto somebody's shoulders


