to trong Tiếng Anh là gì?
to trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ to sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
to
large; wide; big
viết to lên! mắt tôi kém lắm! write big! i've poor eyesight!
(có ) chân to to have big/large feet
xem to béo
loud; aloud
đọc to to read aloud
ti vi mở to quá the television is too loud
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
to
* adj
big
Từ điển Việt Anh - VNE.
to
large, big
Từ liên quan
- to
- to gộ
- to ra
- to sù
- to xù
- to xụ
- to béo
- to bép
- to bản
- to cao
- to gan
- to gộc
- to hơn
- to hạt
- to lên
- to lớn
- to mặt
- to mồm
- to nhỏ
- to sợi
- to thớ
- to tát
- to xác
- to đầu
- to đậm
- to đẹp
- to bụng
- to cánh
- to khỏe
- to kếch
- to kềnh
- to nhất
- to lù lù
- to ngang
- to patch
- to tiếng
- to tướng
- to xương
- to gấp đôi
- to kếch sù
- to kếch xù
- to quá khổ
- to tát gớm
- to và nặng
- to béo sồ sề
- to chắc nịch
- to kinh khủng
- to thật là to
- to và rắn rỏi
- to gan lớn mật


