to trong Tiếng Anh là gì?

to trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ to sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • to

    large; wide; big

    viết to lên! mắt tôi kém lắm! write big! i've poor eyesight!

    (có ) chân to to have big/large feet

    xem to béo

    loud; aloud

    đọc to to read aloud

    ti vi mở to quá the television is too loud

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • to

    * adj

    big

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • to

    large, big