to mồm trong Tiếng Anh là gì?

to mồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ to mồm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • to mồm

    loudmouthed

    hãy ném thằng to mồm đó ra chỗ khác và đốt giàn thiêu lên! throw that loudmouthed bard out of here and light the pyre!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • to mồm

    loudmouthed