to mồm trong Tiếng Anh là gì?
to mồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ to mồm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
to mồm
loudmouthed
hãy ném thằng to mồm đó ra chỗ khác và đốt giàn thiêu lên! throw that loudmouthed bard out of here and light the pyre!
Từ điển Việt Anh - VNE.
to mồm
loudmouthed
Từ liên quan
- to
- to gộ
- to ra
- to sù
- to xù
- to xụ
- to béo
- to bép
- to bản
- to cao
- to gan
- to gộc
- to hơn
- to hạt
- to lên
- to lớn
- to mặt
- to mồm
- to nhỏ
- to sợi
- to thớ
- to tát
- to xác
- to đầu
- to đậm
- to đẹp
- to bụng
- to cánh
- to khỏe
- to kếch
- to kềnh
- to nhất
- to lù lù
- to ngang
- to patch
- to tiếng
- to tướng
- to xương
- to gấp đôi
- to kếch sù
- to kếch xù
- to quá khổ
- to tát gớm
- to và nặng
- to béo sồ sề
- to chắc nịch
- to kinh khủng
- to thật là to
- to và rắn rỏi
- to gan lớn mật


