toán trong Tiếng Anh là gì?

toán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toán

    unit; detail; group; squad

    tập hợp thành từng toán ba người to get into groups of three; to form groups of three

    ai sẽ là trưởng toán? who will be the group leader?

    xem toán học

    (môn ) toán anh hạng mấy? how high are you in maths?; where do you come in maths?

    nó dị ứng với môn toán he's allergic to maths

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • toán

    * noun

    gang, group

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • toán

    gang, group, party, team; mathematics