toán đột kích trong Tiếng Anh là gì?
toán đột kích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toán đột kích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toán đột kích
raiding party
Từ liên quan
- toán
- toán số
- toán tử
- toán đề
- toán gác
- toán học
- toán hạng
- toán loạn
- toán pháp
- toán quân
- toán thức
- toán viên
- toán địch
- toán lamđa
- toán thuật
- toán đổ bộ
- toán cảm tử
- toán gỡ mìn
- toán trưởng
- toán xử bắn
- toán yểm hộ
- toán cảnh vệ
- toán cấp cứu
- toán kinh tế
- toán yểm trợ
- toán công tác
- toán đột kích
- toán biệt kích
- toán biệt phái
- toán xung kích
- toán học sơ cấp
- toán quân đổ bộ
- toán học cao cấp
- toán học đặc biệt
- toán học ứng dụng
- toán học thuần túy
- toán học đại cương
- toán xạ thủ pháo binh