toà phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì?

toà phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toà phúc thẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toà phúc thẩm

    court of superior jurisdiction; court of appeals; appellate court

    toà phúc thẩm quân sự court of military appeals

    mỗi toà phúc thẩm có ít nhất ba thẩm phán do tổng thống bổ nhiệm suốt đời và được thượng viện phê chuẩn each court of appeals consists of at least three judges appointed for life by the president and approved by the senate