toà án nhân dân trong Tiếng Anh là gì?

toà án nhân dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toà án nhân dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toà án nhân dân

    people's court; people's tribunal

    chỉ riêng trong tháng sáu, toà án nhân dân tân bình đã tiếp nhận 66 đơn xin ly hôn in june alone, tan binh people's court received 66 divorce petitions

    toà án nhân dân đang quyết định xem có nên kêu án tử hình y hay không the people's tribunal was deciding whether to condemn him to death