tiệm cầm đồ trong Tiếng Anh là gì?

tiệm cầm đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiệm cầm đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiệm cầm đồ

    pawnbroker's; pawnshop

    tay xì ke này có cái gì cũng mang ra tiệm cầm đồ this drug addict pawns everything he has

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiệm cầm đồ

    pawnshop