tiệm (chế) cao đơn hoàn tán trong Tiếng Anh là gì?
tiệm (chế) cao đơn hoàn tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiệm (chế) cao đơn hoàn tán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiệm (chế) cao đơn hoàn tán
establishment producing oriental medicine
Từ liên quan
- tiệm
- tiệm ăn
- tiệm bán
- tiệm cơm
- tiệm cận
- tiệm hút
- tiệm sơn
- tiệm sửa
- tiệm biến
- tiệm buôn
- tiệm bánh
- tiệm giặt
- tiệm nhảy
- tiệm rượu
- tiệm sắch
- tiệm tiếm
- tiệm tiến
- tiệm tiệm
- tiệm tăng
- tiệm vàng
- tiệm nhánh
- tiệm thuốc
- tiệm đồ cũ
- tiệm bán lẻ
- tiệm cà phê
- tiệm cầm đồ
- tiệm sửa xe
- tiệm hiặt là
- tiệm hớt tóc
- tiệm lén hút
- tiệm tạp hóa
- tiệm uốn tóc
- tiệm á phiện
- tiệm bách hóa
- tiệm bán bánh
- tiệm bán sách
- tiệm nhảy nhỏ
- tiệm giải khát
- tiệm thực phẩm
- tiệm tiến pháp
- tiệm cà phê hơi
- tiệm thuốc phiện
- tiệm nhảy rẻ tiền
- tiệm ăn dưới tầng hầm
- tiệm (chế) cao đơn hoàn tán
- tiệm rượu trang trí lòe loẹt