tiêm chủng trong Tiếng Anh là gì?

tiêm chủng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiêm chủng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiêm chủng

    vaccination; inoculation

    tiêm chủng bắt buộc compulsory vaccination

    giấy chứng nhận tiêm chủng vaccination certificate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiêm chủng

    vaccination, inoculation