tiêm đoạt trong Tiếng Anh là gì?
tiêm đoạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiêm đoạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiêm đoạt
to seize, usurp
Từ liên quan
- tiêm
- tiêm la
- tiêm ven
- tiêm đèn
- tiêm mông
- tiêm ngừa
- tiêm đoạt
- tiêm chủng
- tiêm nhiễm
- tiêm thuốc
- tiêm truyền
- tiêm vào da
- tiêm dưới da
- tiêm ngấm tê
- tiêm vào máu
- tiêm bắp thịt
- tiêm mạch máu
- tiêm nhắc lại
- tiêm thuốc bổ
- tiêm vào bụng
- tiêm nhiễm cho
- tiêm tĩnh mạch
- tiêm mocfin cho
- tiêm phòng dịch
- tiêm ngừa uốn ván
- tiêm vào bắp thịt
- tiêm ngừa bại liệt
- tiêm gây tê ngoài màng cứng
- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại
- tiêm mocfin vào mạch máu chính