tiêm chủng phòng chữa bệnh dại trong Tiếng Anh là gì?

tiêm chủng phòng chữa bệnh dại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiêm chủng phòng chữa bệnh dại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiêm chủng phòng chữa bệnh dại

    * dtừ

    pasteurism

    * ngđtừ

    pasteurize