thuỷ thổ trong Tiếng Anh là gì?

thuỷ thổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuỷ thổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuỷ thổ

    climate

    thuỷ thổ khắc nghiệt a severe climate

    chưa quen thuỷ thổ unaccustomed to the climate of a new place; unacclimatized