thuỷ quái trong Tiếng Anh là gì?
thuỷ quái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuỷ quái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuỷ quái
sea monster; orca; leviathan
Từ liên quan
- thuỷ
- thuỷ bộ
- thuỷ lộ
- thuỷ tổ
- thuỷ xa
- thuỷ áp
- thuỷ bốc
- thuỷ cầm
- thuỷ cầu
- thuỷ hoạ
- thuỷ hóa
- thuỷ học
- thuỷ hợp
- thuỷ lâm
- thuỷ lôi
- thuỷ lợi
- thuỷ lực
- thuỷ môn
- thuỷ mẫu
- thuỷ mặc
- thuỷ phủ
- thuỷ sản
- thuỷ tai
- thuỷ thể
- thuỷ thổ
- thuỷ tặc
- thuỷ tộc
- thuỷ văn
- thuỷ vận
- thuỷ ách
- thuỷ đạo
- thuỷ đậu
- thuỷ đội
- thuỷ binh
- thuỷ giới
- thuỷ miên
- thuỷ ngưu
- thuỷ ngọc
- thuỷ nông
- thuỷ năng
- thuỷ phân
- thuỷ quái
- thuỷ quân
- thuỷ thần
- thuỷ táng
- thuỷ tùng
- thuỷ tĩnh
- thuỷ điểu
- thuỷ điện
- thuỷ chiến