thuỷ tai trong Tiếng Anh là gì?

thuỷ tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuỷ tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuỷ tai

    flood; inundation