thuộc trong Tiếng Anh là gì?
thuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuộc
* đtừ
to appertain; to tan, to cure; to subordiate (to); to be under somebody; to know by heart, place (under); to be under somebody's command; to belong to, to be of, place under the command (of)
trách nhiệm thuộc về responsibility rests with,,,
thuộc số những nhà văn nghệ sĩ xuất sắc be one of the, or be among the, outstanding writers, artists
tan, cure (leather)
loại da này dễ thuộc this leather tans easily
know by heart
thuộc như trong lòng bàn tay like the back of your hand
* dtừ
member of the family, kinsman, kinswoman; (chất thuộc da) tanning matter, tannin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuộc
* verb
to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuộc
(1) to belong, of, part of, occupation; (2) to know by heart; (3) to tan, cure
Từ liên quan
- thuộc
- thuộc da
- thuộc hạ
- thuộc từ
- thuộc về
- thuộc ấp
- thuộc bài
- thuộc chủ
- thuộc cấp
- thuộc dân
- thuộc làu
- thuộc lại
- thuộc lối
- thuộc mực
- thuộc ngữ
- thuộc não
- thuộc vai
- thuộc vào
- thuộc địa
- thuộc cách
- thuộc liêu
- thuộc loại
- thuộc lòng
- thuộc nước
- thuộc quốc
- thuộc tính
- thuộc viên
- thuộc vùng
- thuộc được
- thuộc đảng
- thuộc lò0ng
- thuộc trắng
- thuộc tuồng
- thuộc cổ tay
- thuộc họ dứa
- thuộc trí óc
- thuộc vũ trụ
- thuộc về phe
- thuộc xã hội
- thuộc cánh tả
- thuộc nghi lễ
- thuộc ngày lễ
- thuộc nòi tốt
- thuộc phái tả
- thuộc phạm vi
- thuộc tổ chức
- thuộc vạn vật
- thuộc bản năng
- thuộc châu phi
- thuộc dòng dõi