thuộc địa trong Tiếng Anh là gì?
thuộc địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuộc địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuộc địa
colony
một thuộc địa cũ của pháp a former french colony
13 thuộc địa ly khai nước anh và tiến hành chiến tranh giành độc lập đã trở thành 13 tiểu bang đầu tiên the 13 colonies that seceded from great britain and fought the war of independence became the 13 original states
colonial
các dân tộc thuộc địa colonial peoples
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuộc địa
* noun
colony
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuộc địa
colony
Từ liên quan
- thuộc
- thuộc da
- thuộc hạ
- thuộc từ
- thuộc về
- thuộc ấp
- thuộc bài
- thuộc chủ
- thuộc cấp
- thuộc dân
- thuộc làu
- thuộc lại
- thuộc lối
- thuộc mực
- thuộc ngữ
- thuộc não
- thuộc vai
- thuộc vào
- thuộc địa
- thuộc cách
- thuộc liêu
- thuộc loại
- thuộc lòng
- thuộc nước
- thuộc quốc
- thuộc tính
- thuộc viên
- thuộc vùng
- thuộc được
- thuộc đảng
- thuộc lò0ng
- thuộc trắng
- thuộc tuồng
- thuộc cổ tay
- thuộc họ dứa
- thuộc trí óc
- thuộc vũ trụ
- thuộc về phe
- thuộc xã hội
- thuộc cánh tả
- thuộc nghi lễ
- thuộc ngày lễ
- thuộc nòi tốt
- thuộc phái tả
- thuộc phạm vi
- thuộc tổ chức
- thuộc vạn vật
- thuộc bản năng
- thuộc châu phi
- thuộc dòng dõi