thuộc vạn vật trong Tiếng Anh là gì?
thuộc vạn vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuộc vạn vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuộc vạn vật
* ttừ
universal
Từ liên quan
- thuộc
- thuộc da
- thuộc hạ
- thuộc từ
- thuộc về
- thuộc ấp
- thuộc bài
- thuộc chủ
- thuộc cấp
- thuộc dân
- thuộc làu
- thuộc lại
- thuộc lối
- thuộc mực
- thuộc ngữ
- thuộc não
- thuộc vai
- thuộc vào
- thuộc địa
- thuộc cách
- thuộc liêu
- thuộc loại
- thuộc lòng
- thuộc nước
- thuộc quốc
- thuộc tính
- thuộc viên
- thuộc vùng
- thuộc được
- thuộc đảng
- thuộc lò0ng
- thuộc trắng
- thuộc tuồng
- thuộc cổ tay
- thuộc họ dứa
- thuộc trí óc
- thuộc vũ trụ
- thuộc về phe
- thuộc xã hội
- thuộc cánh tả
- thuộc nghi lễ
- thuộc ngày lễ
- thuộc nòi tốt
- thuộc phái tả
- thuộc phạm vi
- thuộc tổ chức
- thuộc vạn vật
- thuộc bản năng
- thuộc châu phi
- thuộc dòng dõi