thuốc trong Tiếng Anh là gì?
thuốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuốc
medicine; medicament; drug; remedy; cure
thuốc này trị bệnh gì? what's this medicine for?
thuốc đã công hiệu the medicine has taken effect
xem thuốc phiện
xem thuốc lá
mồi/châm thuốc to light a cigarette
dụi tắt thuốc to put/stub a cigarette out
xem thuốc trừ sâu
xem đầu độc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuốc
* noun
medicine, medicament, drug powder
* verb
to poison to entice
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuốc
cigarette, medicine (also as a field of study); product
Từ liên quan
- thuốc
- thuốc bổ
- thuốc ho
- thuốc lá
- thuốc mê
- thuốc mỡ
- thuốc nổ
- thuốc rê
- thuốc ta
- thuốc tê
- thuốc tễ
- thuốc vẽ
- thuốc xổ
- thuốc đỏ
- thuốc bóp
- thuốc bôi
- thuốc bơm
- thuốc bắc
- thuốc bột
- thuốc cao
- thuốc cặn
- thuốc dán
- thuốc hãm
- thuốc hít
- thuốc kép
- thuốc lào
- thuốc men
- thuốc màu
- thuốc mửa
- thuốc nam
- thuốc ngủ
- thuốc nạp
- thuốc rửa
- thuốc sán
- thuốc sâu
- thuốc sắc
- thuốc sốt
- thuốc thử
- thuốc tây
- thuốc tím
- thuốc tẩy
- thuốc xoa
- thuốc xỉa
- thuốc xức
- thuốc đạn
- thuốc đắp
- thuốc đốt
- thuốc độc
- thuốc giun
- thuốc hoàn