thuốc tẩy trong Tiếng Anh là gì?
thuốc tẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuốc tẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuốc tẩy
ethics
thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học there has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuốc tẩy
* noun
cleanser, detergent
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuốc tẩy
cleanser, detergent
Từ liên quan
- thuốc
- thuốc bổ
- thuốc ho
- thuốc lá
- thuốc mê
- thuốc mỡ
- thuốc nổ
- thuốc rê
- thuốc ta
- thuốc tê
- thuốc tễ
- thuốc vẽ
- thuốc xổ
- thuốc đỏ
- thuốc bóp
- thuốc bôi
- thuốc bơm
- thuốc bắc
- thuốc bột
- thuốc cao
- thuốc cặn
- thuốc dán
- thuốc hãm
- thuốc hít
- thuốc kép
- thuốc lào
- thuốc men
- thuốc màu
- thuốc mửa
- thuốc nam
- thuốc ngủ
- thuốc nạp
- thuốc rửa
- thuốc sán
- thuốc sâu
- thuốc sắc
- thuốc sốt
- thuốc thử
- thuốc tây
- thuốc tím
- thuốc tẩy
- thuốc xoa
- thuốc xỉa
- thuốc xức
- thuốc đạn
- thuốc đắp
- thuốc đốt
- thuốc độc
- thuốc giun
- thuốc hoàn