thuốc độc trong Tiếng Anh là gì?
thuốc độc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuốc độc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuốc độc
toxic drug; poison
mũi tên có tẩm thuốc độc poisoned arrow
thuốc độc này làm cho hệ thần kinh bị tê liệt this poison results in the paralysis of the nervous system
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuốc độc
* noun
poison, toxic substance
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuốc độc
poison, toxic substance
Từ liên quan
- thuốc
- thuốc bổ
- thuốc ho
- thuốc lá
- thuốc mê
- thuốc mỡ
- thuốc nổ
- thuốc rê
- thuốc ta
- thuốc tê
- thuốc tễ
- thuốc vẽ
- thuốc xổ
- thuốc đỏ
- thuốc bóp
- thuốc bôi
- thuốc bơm
- thuốc bắc
- thuốc bột
- thuốc cao
- thuốc cặn
- thuốc dán
- thuốc hãm
- thuốc hít
- thuốc kép
- thuốc lào
- thuốc men
- thuốc màu
- thuốc mửa
- thuốc nam
- thuốc ngủ
- thuốc nạp
- thuốc rửa
- thuốc sán
- thuốc sâu
- thuốc sắc
- thuốc sốt
- thuốc thử
- thuốc tây
- thuốc tím
- thuốc tẩy
- thuốc xoa
- thuốc xỉa
- thuốc xức
- thuốc đạn
- thuốc đắp
- thuốc đốt
- thuốc độc
- thuốc giun
- thuốc hoàn