thuế vốn trong Tiếng Anh là gì?

thuế vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuế vốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuế vốn

    capital levy