thuế di sản trong Tiếng Anh là gì?

thuế di sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuế di sản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuế di sản

    death duty; death tax; capital transfer tax; inheritance tax