thuế tài sản trong Tiếng Anh là gì?

thuế tài sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuế tài sản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuế tài sản

    capital levy; property-tax