thụ tinh trong Tiếng Anh là gì?
thụ tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thụ tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thụ tinh
to inseminate; to fecundate; to fertilize
sự thụ tinh insemination; fecundation; fertilization
sự thụ tinh chéo cross-fertilization; allogamy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thụ tinh
* verb
to inseminate, to fecundate
Từ liên quan
- thụ
- thụ di
- thụ kế
- thụ lý
- thụ án
- thụ ân
- thụ ủy
- thụ cảm
- thụ cầm
- thụ hàn
- thụ thể
- thụ thụ
- thụ độc
- thụ chức
- thụ cách
- thụ giáo
- thụ giới
- thụ huấn
- thụ hình
- thụ lệnh
- thụ mệnh
- thụ nhân
- thụ nhận
- thụ phấn
- thụ tang
- thụ thai
- thụ thuế
- thụ tinh
- thụ trai
- thụ động
- thụ hưởng
- thụ nhiệm
- thụ phong
- thụ tưởng
- thụ nghiệp
- thụ môn học
- thụ mộc học
- thụ động hóa
- thụ tinh chéo
- thụ tinh hoa ngậm
- thụ tinh khác hoa
- thụ thai tinh khiết