thụ cảm trong Tiếng Anh là gì?
thụ cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thụ cảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thụ cảm
(sự thụ cảm) sensory perception
cơ quan thụ cảm sensory organs
Từ điển Việt Anh - VNE.
thụ cảm
sensory perception
Từ liên quan
- thụ
- thụ di
- thụ kế
- thụ lý
- thụ án
- thụ ân
- thụ ủy
- thụ cảm
- thụ cầm
- thụ hàn
- thụ thể
- thụ thụ
- thụ độc
- thụ chức
- thụ cách
- thụ giáo
- thụ giới
- thụ huấn
- thụ hình
- thụ lệnh
- thụ mệnh
- thụ nhân
- thụ nhận
- thụ phấn
- thụ tang
- thụ thai
- thụ thuế
- thụ tinh
- thụ trai
- thụ động
- thụ hưởng
- thụ nhiệm
- thụ phong
- thụ tưởng
- thụ nghiệp
- thụ môn học
- thụ mộc học
- thụ động hóa
- thụ tinh chéo
- thụ tinh hoa ngậm
- thụ tinh khác hoa
- thụ thai tinh khiết