thụ động trong Tiếng Anh là gì?
thụ động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thụ động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thụ động
passive
vai trò thụ động passive role
kháng cự một cách thụ động to engage in passive resistance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thụ động
* adj
passive
Từ điển Việt Anh - VNE.
thụ động
passive
Từ liên quan
- thụ
- thụ di
- thụ kế
- thụ lý
- thụ án
- thụ ân
- thụ ủy
- thụ cảm
- thụ cầm
- thụ hàn
- thụ thể
- thụ thụ
- thụ độc
- thụ chức
- thụ cách
- thụ giáo
- thụ giới
- thụ huấn
- thụ hình
- thụ lệnh
- thụ mệnh
- thụ nhân
- thụ nhận
- thụ phấn
- thụ tang
- thụ thai
- thụ thuế
- thụ tinh
- thụ trai
- thụ động
- thụ hưởng
- thụ nhiệm
- thụ phong
- thụ tưởng
- thụ nghiệp
- thụ môn học
- thụ mộc học
- thụ động hóa
- thụ tinh chéo
- thụ tinh hoa ngậm
- thụ tinh khác hoa
- thụ thai tinh khiết