thụ động trong Tiếng Anh là gì?

thụ động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thụ động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thụ động

    passive

    vai trò thụ động passive role

    kháng cự một cách thụ động to engage in passive resistance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thụ động

    * adj

    passive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thụ động

    passive