thợ máy trong Tiếng Anh là gì?

thợ máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thợ máy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thợ máy

    machinist; mechanic; artificer

    thợ máy lành nghề skilled mechanic

    tôi cần một thợ máy sửa xe cho tôi càng sớm càng tốt! i need a mechanic to fix my car as soon as possible!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thợ máy

    * noun

    mechanic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thợ máy

    mechanic