thợ chạm trong Tiếng Anh là gì?

thợ chạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thợ chạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thợ chạm

    * dtừ

    engraver, sculptor, carver; etcher

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thợ chạm

    engraver, sculptor, carver, etcher