thợ cưa trong Tiếng Anh là gì?
thợ cưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thợ cưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thợ cưa
* dtừ
sawyer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thợ cưa
* noun
sawyer
Từ điển Việt Anh - VNE.
thợ cưa
sawyer
Từ liên quan
- thợ
- thợ cả
- thợ da
- thợ hồ
- thợ in
- thợ mũ
- thợ mạ
- thợ mỏ
- thợ nề
- thợ vẽ
- thợ xẻ
- thợ đá
- thợ bào
- thợ bạc
- thợ bạn
- thợ chì
- thợ cày
- thợ cán
- thợ cưa
- thợ cạo
- thợ cấy
- thợ cắt
- thợ dệt
- thợ gặt
- thợ gốm
- thợ hàn
- thợ kèn
- thợ leo
- thợ lát
- thợ lặn
- thợ may
- thợ mài
- thợ máy
- thợ mộc
- thợ nặn
- thợ phụ
- thợ rèn
- thợ săn
- thợ sơn
- thợ tôi
- thợ tạo
- thợ tẩy
- thợ xay
- thợ xát
- thợ xảm
- thợ đúc
- thợ đấu
- thợ chài
- thợ chạm
- thợ giày