thư trong Tiếng Anh là gì?
thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thư
xem bức thư
thư cám ơn thank-you letter; letter of thanks
thư xin lỗi apologetic letter; letter of apology
(nói chung) mail; post; correspondence
có thư cho tôi không?/tôi có thư không? was there anything in the mail for me?
không có thư cho tôi ư? no mail for me?; no letters for me?
to put off; to postpone; to adjourn
xin thư cho năm ngày to ask for a postponement of five days
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thư
* noun
letter
Từ điển Việt Anh - VNE.
thư
letter; to write
Từ liên quan
- thư
- thư ký
- thư kỷ
- thư từ
- thư xã
- thư án
- thư âm
- thư đi
- thư báo
- thư cục
- thư dâm
- thư hoa
- thư khế
- thư khố
- thư lâm
- thư lưu
- thư lại
- thư mật
- thư mời
- thư mục
- thư ngỏ
- thư nhị
- thư phù
- thư tay
- thư thư
- thư thả
- thư tín
- thư đến
- thư cuối
- thư giãn
- thư hiên
- thư hùng
- thư liệu
- thư nhàn
- thư nhạn
- thư pháp
- thư quán
- thư sinh
- thư song
- thư thái
- thư trai
- thư tình
- thư tích
- thư tịch
- thư uyển
- thư viện
- thư điếm
- thư điện
- thư đồng
- thư góp ý