thư tín trong Tiếng Anh là gì?

thư tín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thư tín sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thư tín

    xem thư từ

    ăn cắp thư tín là một trọng tội theft of mail is a felony

    mua hàng qua thư tín to buy something by mail order

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thư tín

    (xem) thư từ