thư giãn trong Tiếng Anh là gì?

thư giãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thư giãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thư giãn

    to unwind; to relax

    bọn trẻ cần được thư giãn sau một chuyến đi xa bằng xe hơi the children need to unwind after such a long car journey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thư giãn

    to amuse or enjoy oneself, unwind, relax