thượng trong Tiếng Anh là gì?
thượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thượng
upper
burkina faso (trước kia là thượng volta) là một quốc gia nằm sâu trong nội địa tây phi burkina faso (formerly upper volta) is a landlocked country of western africa
Từ điển Việt Anh - VNE.
thượng
above, superior, over, upper
Từ liên quan
- thượng
- thượng bì
- thượng cổ
- thượng du
- thượng hạ
- thượng kỳ
- thượng lộ
- thượng mã
- thượng sĩ
- thượng ty
- thượng tá
- thượng tố
- thượng uý
- thượng võ
- thượng vị
- thượng vụ
- thượng úy
- thượng đế
- thượng chi
- thượng cáo
- thượng cấp
- thượng cần
- thượng cầu
- thượng hoả
- thượng hải
- thượng học
- thượng lào
- thượng lưu
- thượng ngã
- thượng ngọ
- thượng thư
- thượng thọ
- thượng toạ
- thượng tân
- thượng tọa
- thượng biểu
- thượng danh
- thượng diện
- thượng giới
- thượng hiền
- thượng hiệu
- thượng hạng
- thượng khẩn
- thượng kinh
- thượng liên
- thượng lệnh
- thượng nghị
- thượng nhân
- thượng phẩm
- thượng quan