thượng lệnh trong Tiếng Anh là gì?
thượng lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thượng lệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thượng lệnh
* dtừ
superior's command
Từ điển Việt Anh - VNE.
thượng lệnh
superior’s command
Từ liên quan
- thượng
 - thượng bì
 - thượng cổ
 - thượng du
 - thượng hạ
 - thượng kỳ
 - thượng lộ
 - thượng mã
 - thượng sĩ
 - thượng ty
 - thượng tá
 - thượng tố
 - thượng uý
 - thượng võ
 - thượng vị
 - thượng vụ
 - thượng úy
 - thượng đế
 - thượng chi
 - thượng cáo
 - thượng cấp
 - thượng cần
 - thượng cầu
 - thượng hoả
 - thượng hải
 - thượng học
 - thượng lào
 - thượng lưu
 - thượng ngã
 - thượng ngọ
 - thượng thư
 - thượng thọ
 - thượng toạ
 - thượng tân
 - thượng tọa
 - thượng biểu
 - thượng danh
 - thượng diện
 - thượng giới
 - thượng hiền
 - thượng hiệu
 - thượng hạng
 - thượng khẩn
 - thượng kinh
 - thượng liên
 - thượng lệnh
 - thượng nghị
 - thượng nhân
 - thượng phẩm
 - thượng quan
 


