thơ thớt trong Tiếng Anh là gì?

thơ thớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thơ thớt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thơ thớt

    * trtừ

    indifferent (to); thin, thinly sown, scattered

    thơ thớt lòng be indifferent (to), treat with indifference