thơ ca trong Tiếng Anh là gì?
thơ ca trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thơ ca sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thơ ca
poetry
thơ ca cách mạng revolutionary poetry
poetic
ngôn ngữ thơ ca poetic language
Từ liên quan
- thơ
- thơ ca
- thơ dở
- thơ ấu
- thơ dại
- thơ hàn
- thơ ký
- thơ lại
- thơ ngỏ
- thơ nôm
- thơ phú
- thơ tồi
- thơ yếu
- thơ corê
- thơ mộng
- thơ ngây
- thơ nhại
- thơ thẩn
- thơ thới
- thơ thớt
- thơ êpot
- thơ balat
- thơ iambơ
- thơ riêng
- thơ tự do
- thơ côriam
- thơ triôlê
- thơ đactin
- thơ đitian
- thơ bốn câu
- thơ ca ngợi
- thơ chữ đầu
- thơ lục bát
- thơ tám câu
- thơ tả tình
- thơ mục đồng
- thơ nhổ lông
- thơ trữ tình
- thơ tán tụng
- thơ tứ tuyệt
- thơ văn xuôi
- thơ đồng quê
- thơ bi thương
- thơ mừng cưới
- thơ điếu tang
- thơ điền viên
- thơ độc xướng
- thơ trào phúng
- thơ bảy âm tiết
- thơ ca mẫu giáo