thơ thẩn trong Tiếng Anh là gì?

thơ thẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thơ thẩn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thơ thẩn

    * dtừ

    wander, stray

    * ttừ

    ramble

    cô ta cứ thơ thẩn suốt ngày nghỉ tới bồ she has been mooning about all day, thinking about her boyfriend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thơ thẩn

    to wander, roam, ramble, moon