tháng trong Tiếng Anh là gì?

tháng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tháng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tháng

    month

    cô ấy được trả lương 500 đô la một tháng she was paid 500 dollars a month

    tôi nợ bà ba tháng lương/tiền thuê nhà i owe you three months' wages/three months' rent

    monthly

    ' cho trả góp 24 tháng ' 'payable in 24 monthly instalments'

    mỗi tháng anh tốn bao nhiêu tiền điện/điện thoại? what's your monthly electricity/phone bill?; how much is your monthly electricity/phone bill?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tháng

    * noun

    month menses time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tháng

    month