tháng trong Tiếng Anh là gì?
tháng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tháng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tháng
month
cô ấy được trả lương 500 đô la một tháng she was paid 500 dollars a month
tôi nợ bà ba tháng lương/tiền thuê nhà i owe you three months' wages/three months' rent
monthly
' cho trả góp 24 tháng ' 'payable in 24 monthly instalments'
mỗi tháng anh tốn bao nhiêu tiền điện/điện thoại? what's your monthly electricity/phone bill?; how much is your monthly electricity/phone bill?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tháng
* noun
month menses time
Từ điển Việt Anh - VNE.
tháng
month
Từ liên quan
- tháng
- tháng ba
- tháng tư
- tháng đó
- tháng đủ
- tháng bảy
- tháng hai
- tháng mùi
- tháng một
- tháng này
- tháng năm
- tháng qua
- tháng sau
- tháng sáu
- tháng tám
- tháng tới
- tháng chay
- tháng chín
- tháng chạp
- tháng mười
- tháng ngày
- tháng giêng
- tháng nhuận
- tháng thiếu
- tháng tháng
- tháng trước
- tháng củ mật
- tháng đầu hè
- tháng vừa qua
- tháng âm lịch
- tháng đầu mùa
- tháng đầu thu
- tháng mười hai
- tháng mười một
- tháng đầu xuân
- tháng đầu đông
- tháng không đều
- tháng năm nhuận
- tháng dương lịch
- tháng ngày đắp đổi
- tháng ngày đằng đẵng
- tháng cầu kinh siêu độ
- tháng nhịn ăn ban ngày