tháng đầu hè trong Tiếng Anh là gì?
tháng đầu hè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tháng đầu hè sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tháng đầu hè
beginning of summer; the fourth month
Từ liên quan
- tháng
- tháng ba
- tháng tư
- tháng đó
- tháng đủ
- tháng bảy
- tháng hai
- tháng mùi
- tháng một
- tháng này
- tháng năm
- tháng qua
- tháng sau
- tháng sáu
- tháng tám
- tháng tới
- tháng chay
- tháng chín
- tháng chạp
- tháng mười
- tháng ngày
- tháng giêng
- tháng nhuận
- tháng thiếu
- tháng tháng
- tháng trước
- tháng củ mật
- tháng đầu hè
- tháng vừa qua
- tháng âm lịch
- tháng đầu mùa
- tháng đầu thu
- tháng mười hai
- tháng mười một
- tháng đầu xuân
- tháng đầu đông
- tháng không đều
- tháng năm nhuận
- tháng dương lịch
- tháng ngày đắp đổi
- tháng ngày đằng đẵng
- tháng cầu kinh siêu độ
- tháng nhịn ăn ban ngày