tháng chay trong Tiếng Anh là gì?
tháng chay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tháng chay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tháng chay
fasting month
trong tháng chay, từ sáng sớm cho đến khi mặt trời lặn, ai cũng phải nhịn ăn, nhịn uống, nhịn hút thuốc và nhịn giao hợp during the fasting month, one must refrain from eating, drinking, smoking and sexual intercourse from dawn until sunset
Từ liên quan
- tháng
- tháng ba
- tháng tư
- tháng đó
- tháng đủ
- tháng bảy
- tháng hai
- tháng mùi
- tháng một
- tháng này
- tháng năm
- tháng qua
- tháng sau
- tháng sáu
- tháng tám
- tháng tới
- tháng chay
- tháng chín
- tháng chạp
- tháng mười
- tháng ngày
- tháng giêng
- tháng nhuận
- tháng thiếu
- tháng tháng
- tháng trước
- tháng củ mật
- tháng đầu hè
- tháng vừa qua
- tháng âm lịch
- tháng đầu mùa
- tháng đầu thu
- tháng mười hai
- tháng mười một
- tháng đầu xuân
- tháng đầu đông
- tháng không đều
- tháng năm nhuận
- tháng dương lịch
- tháng ngày đắp đổi
- tháng ngày đằng đẵng
- tháng cầu kinh siêu độ
- tháng nhịn ăn ban ngày