thách trong Tiếng Anh là gì?

thách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thách

    to dare; to challenge; to defy

    thách ai đấu kiếm to challenge somebody to a duel

    ta thách mi đấy! i dare you!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thách

    * verb

    to challenge, to defy

    (nói thách) to overcharge (prices)

    (thách cưới) to ask for (in wedding)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thách

    to challenge, dare, defy