thách thức trong Tiếng Anh là gì?
thách thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thách thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thách thức
to issue a challenge; to throw down a challenge; provocative; defiant; challenging
nhìn ai với vẻ thách thức to stare defiantly at somebody
challenge; defiance
tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục của thành phố chúng ta shortage of high-school teachers remains a great challenge to the education system of our city
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thách thức
* verb
to challenge
Từ điển Việt Anh - VNE.
thách thức
to challenge (someone or something); challenge