thách đấu trong Tiếng Anh là gì?
thách đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thách đấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thách đấu
to throw down the glove; to challenge somebody to a fight/duel; to challenge somebody to single combat
nhận lời thách đấu to take up/accept a challenge; to take up the glove