tựa trong Tiếng Anh là gì?
tựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tựa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tựa
heading; title
tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi i haven't come up with a title for my novel yet
chương i tựa là gì? what's the heading of chapter one?
to lean against/on...
dựng thang/xe đạp tựa vào tường to lean a ladder/bicycle against the wall
đứng tựa vào tường to lean against the wall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tựa
* noun
title, heading
* verb
to lean against (on)
* adj
similar
Từ điển Việt Anh - VNE.
tựa
(1) preface, forward, title, headline; (2) like, similar
Từ liên quan
- tựa
- tựa hồ
- tựa đề
- tựa cầu
- tựa như
- tựa tựa
- tựa đầu
- tựa đỉa
- tựa lanh
- tựa lông
- tựa sách
- tựa xương
- tựa granit
- tựa nhu mô
- tựa như là
- tựa san hô
- tựa uể oải
- tựa bọ hung
- tựa hình cầu
- tựa hạt hạnh
- tựa kim loại
- tựa hình chóp
- tựa hình khối
- tựa hình thoi
- tựa ngả người
- tựa thủy tinh
- tựa bệnh đậu mùa
- tựa hình chữ nhật
- tựa hình tam giác
- tựa hình trái xoan
- tựa một cách uể oải vào