tựa tựa trong Tiếng Anh là gì?
tựa tựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tựa tựa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tựa tựa
something like...; similar to...
nó muốn làm thư ký hoặc nghề gì tựa tựa như vậy, nhưng nó đâu có bằng cấp he wants to be a clerk or something like that, but he has no diploma
chọn một quả tựa tựa quả cam to choose a fruit similar to the orange
Từ liên quan
- tựa
- tựa hồ
- tựa đề
- tựa cầu
- tựa như
- tựa tựa
- tựa đầu
- tựa đỉa
- tựa lanh
- tựa lông
- tựa sách
- tựa xương
- tựa granit
- tựa nhu mô
- tựa như là
- tựa san hô
- tựa uể oải
- tựa bọ hung
- tựa hình cầu
- tựa hạt hạnh
- tựa kim loại
- tựa hình chóp
- tựa hình khối
- tựa hình thoi
- tựa ngả người
- tựa thủy tinh
- tựa bệnh đậu mùa
- tựa hình chữ nhật
- tựa hình tam giác
- tựa hình trái xoan
- tựa một cách uể oải vào