tựa tựa trong Tiếng Anh là gì?

tựa tựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tựa tựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tựa tựa

    something like...; similar to...

    nó muốn làm thư ký hoặc nghề gì tựa tựa như vậy, nhưng nó đâu có bằng cấp he wants to be a clerk or something like that, but he has no diploma

    chọn một quả tựa tựa quả cam to choose a fruit similar to the orange